consulting company
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consulting company+ Noun
- công ty tư vấn.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consulting company"
- Những từ có chứa "consulting company" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công ty ca kịch chính trị viên tiếp chuyện gánh hát chơi trèo hầu chuyện ai nấy sáng lập nhau more...
Lượt xem: 690